Có 2 kết quả:
夜間 dạ gian • 夜间 dạ gian
Từ điển phổ thông
ban đêm, buổi đêm
Từ điển trích dẫn
1. Ban đêm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Như kim thả thuyết Đại Ngọc nhân dạ gian thất tẩm, thứ nhật khởi lai trì liễu” 如今且說黛玉因夜間失寢, 次日起來遲了 (Đệ nhị thập thất hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ban đêm.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0